Có 1 kết quả:
方向 fāng xiàng ㄈㄤ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phương hướng, phía
Từ điển Trung-Anh
(1) direction
(2) orientation
(3) path to follow
(4) CL:個|个[ge4]
(2) orientation
(3) path to follow
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0